complex quantity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complex quantity+ Noun
- giống complex number.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complex number imaginary number imaginary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complex quantity"
Lượt xem: 569